Xốp Pe được nhiều người tin dùng và lựa chọn bởi khả năng chịu nhiệt tốt và đặc biệt chi phí rẻ. Tuy nhiên nêu sử dụng để bảo cách nhiệt cho cả hệ thống ống lạnh và ống nước nóng thì có được không? Hãy cùng chúng tôi giải đáp chi tiết qua bài viết dưới đây.
Khi thi công hệ thống điều hòa, ống dẫn nước hoặc HVAC trong nhà ở và công trình thương mại, việc lựa chọn vật liệu bảo ôn phù hợp đóng vai trò rất quan trọng. Nhiều người dùng hiện nay đang quan tâm đến xốp PE – một loại vật liệu cách nhiệt phổ biến nhờ chi phí thấp, dễ thi công và chống ẩm hiệu quả. Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là: xốp PE có dùng được cho cả ống lạnh và ống nước nóng không? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc tính của vật liệu, từ đó lựa chọn giải pháp cách nhiệt phù hợp nhất cho công trình.

Xốp PE là gì? Vì sao được dùng làm vật liệu bảo ôn?
Xốp PE (Polyethylene foam) là một dạng vật liệu cách nhiệt có cấu trúc ô kín, được tạo ra từ nhựa PE. Nhờ cấu trúc đặc biệt này, xốp PE có khả năng cách nhiệt, cách âm và chống ẩm hiệu quả, đồng thời rất nhẹ, linh hoạt và dễ cắt gọt, thi công. Trên thị trường hiện nay, xốp PE foam thường được sản xuất dưới dạng cuộn, tấm hoặc ống tròn có sẵn đường rãnh để bọc quanh các loại ống kỹ thuật.
Điểm nổi bật của vật liệu nay là giá thành rẻ, không hút nước và có thể sử dụng trong nhiều vị trí như: ống đồng điều hòa, ống nước sinh hoạt, mái tôn, vách ngăn cách nhiệt. Nhưng để biết xốp bảo ôn thật sự phù hợp cho cả ống lạnh và ống nước nóng hay không, chúng ta cần xem xét kỹ các đặc tính chịu nhiệt của vật liệu này.
Xốp PE có dùng được cho ống lạnh không?
Câu trả lời là có. Thực tế, Xốp Foam được sử dụng rất phổ biến cho hệ thống ống lạnh, đặc biệt là các ống đồng điều hòa âm tường. Với nhiệt độ làm việc dao động từ -40°C đến +80°C, loại xốp này hoàn toàn đủ khả năng bảo ôn tốt cho đường ống dẫn môi chất lạnh, giúp ngăn thất thoát nhiệt, hạn chế tụ nước và tăng hiệu quả làm lạnh của hệ thống.
Ngoài ra, bề mặt xốp có thể phủ thêm lớp bạc nhôm hoặc lớp keo dán nhằm tăng khả năng phản xạ nhiệt, đồng thời giúp thi công dễ dàng và thẩm mỹ hơn. Đặc biệt, với các công trình dân dụng như nhà phố, chung cư, biệt thự, xốp bảo ôn Pe foam dùng cho ống lạnh là lựa chọn kinh tế, hiệu quả và dễ thay thế khi cần bảo trì.

Vậy còn ống nước nóng – xốp PE có dùng được không?
Với ống nước nóng, câu chuyện sẽ phức tạp hơn một chút. Dù xốp cách nhiệt pe foam có thể chịu được nhiệt độ tối đa khoảng 80-90°C, nhưng khi sử dụng lâu dài ở mức nhiệt cao gần giới hạn này (ví dụ: 70-80°C thường xuyên trong hệ thống nước nóng năng lượng mặt trời hoặc nước nóng sinh hoạt), vật liệu có thể bị lão hóa, biến dạng hoặc giảm hiệu quả cách nhiệt theo thời gian.
Tuy nhiên, nếu hệ thống ống nước nóng có nhiệt độ trung bình chỉ từ 50-60°C, như ở các vòi nước nóng thông thường trong nhà tắm, bếp… thì xốp PE bạc vẫn có thể sử dụng được, đặc biệt nếu được lắp ở vị trí thoáng mát, không bị ánh nắng trực tiếp hoặc nhiệt độ môi trường cao.
Với hệ thống ống nước nóng âm tường hoặc chạy trên trần kỹ thuật, việc sử dụng xốp PE foam bảo ôn vẫn được áp dụng tại nhiều công trình dân dụng, miễn là thi công đúng kỹ thuật và không để vật liệu tiếp xúc với nguồn nhiệt quá cao hoặc ánh nắng mặt trời trong thời gian dài.
So sánh với cao su lưu hóa trong bảo ôn ống nóng và lạnh
Một vật liệu bảo ôn phổ biến khác cạnh tranh với xốp PE là cao su lưu hóa. Về đặc tính kỹ thuật, cao su xốp có thể chịu nhiệt độ cao hơn xốp PE, lên đến 120-130°C, đồng thời có khả năng chống cháy lan tốt hơn. Vì vậy, nếu bạn đang tìm vật liệu bảo ôn cho ống nước nóng có nhiệt độ cao, đặc biệt là các hệ thống chuyên dụng hoặc công nghiệp, thì cao su lưu hóa là lựa chọn tối ưu hơn.
Tuy nhiên, cao su xốp có giá thành cao hơn đáng kể so với xốp PE, và thi công cũng đòi hỏi kỹ thuật cẩn trọng hơn. Trong khi đó, xốp PE foam vẫn là lựa chọn hợp lý cho các công trình dân dụng, nơi nhiệt độ sử dụng không quá cao và ưu tiên tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu.

Lời khuyên khi chọn xốp PE cho ống lạnh và ống nước nóng
Nếu bạn muốn sử dụng xốp cách nhiệt Pe cho cả ống lạnh và ống nước nóng, hãy cân nhắc các yếu tố sau:
- Nhiệt độ vận hành thực tế của hệ thống: Nếu dưới 70°C, xốp Pe foam có thể dùng an toàn. Nếu thường xuyên cao hơn 80°C, nên chuyển sang cao su lưu hóa.
- Vị trí lắp đặt: Nếu hệ thống ống chạy âm tường, ít tiếp xúc môi trường khắc nghiệt, có thể dùng lâu dài. Nhưng nếu ống lộ thiên, gần nguồn nhiệt cao thì cần vật liệu bền hơn.
- Chi phí đầu tư: Với ngân sách hạn chế, Pe foam là lựa chọn kinh tế nhất trong số các vật liệu cách nhiệt.
- Yêu cầu phòng cháy chữa cháy: Nếu công trình yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao, nên tham khảo dòng xốp Pe có phủ bạc chống cháy lan hoặc cân nhắc chuyển sang cao su xốp.
Tóm lại, xốp PE có thể dùng cho cả ống lạnh và ống nước nóng, nhưng hiệu quả sẽ phụ thuộc vào điều kiện thực tế và cách thi công. Với ống lạnh, xốp Pe foam luôn là lựa chọn hàng đầu nhờ khả năng bảo ôn tốt, chống ẩm hiệu quả và giá thành thấp. Với ống nước nóng, nếu nhiệt độ sử dụng nằm trong giới hạn chịu nhiệt của vật liệu vị trí thi công không quá khắc nghiệt, thì hoàn toàn có thể sử dụng vật liệu này một cách an toàn, tiết kiệm và bền vững.
Tuy nhiên, nếu bạn cần giải pháp bảo ôn cho nhiệt độ cao liên tục, chống cháy hoặc môi trường đặc biệt, thì cao su lưu hóa vẫn là vật liệu phù hợp hơn, dù chi phí đầu tư ban đầu cao hơn. Bạn đang cần tư vấn lựa chọn xốp PE hay cao su xốp cho công trình? Liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ lựa chọn đúng vật liệu, báo giá tốt và hướng dẫn thi công đúng cách.